Có 2 kết quả:
酒酣耳热 jiǔ hān ěr rè ㄐㄧㄡˇ ㄏㄢ ㄦˇ ㄖㄜˋ • 酒酣耳熱 jiǔ hān ěr rè ㄐㄧㄡˇ ㄏㄢ ㄦˇ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tipsy and merry (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tipsy and merry (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh